--

force out

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: force out

+ Noun

  • (môn bóng chày) cách loại một cầu thủ bằng cách đội phòng thủ ném quả bóng về mội cầu thủ phòng thủ đang giữ một chân trên chốt

+ Verb

  • đẩy hoặc di chuyển một vật dùng lực
    • force out the air
      đẩy không khí
  • đấm
  • phun
  • trục xuất, đuổi theo quy định
  • đẩy hoặc chèn vào vùng nhỏ, hẹp
  • di chuyển, đưa ra ngoài
  • chấm dứt sự thuê mướn, đuổi ai ra khỏi văn phòng hoặc vị trí
  • buộc phải rời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "force out"
Lượt xem: 2105